TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Áp dụng từ 08:30 AM ngày 24/03/2023
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG | MUA TIỀN MẶT
CHUYỂN KHOẢN
|
BÁN | ||
---|---|---|---|---|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Đôla Mỹ (USD)
|
MUA TIỀN MẶT |
MUA CHUYỂN KHOẢN |
BÁN |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Mệnh giá $50 - $100
|
MUA TIỀN MẶT 23,330 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 23,350 |
BÁN 23,670 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Mệnh giá nhỏ hơn $50
|
MUA TIỀN MẶT 23,320 |
|||
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Đôla Úc (AUD)
|
MUA TIỀN MẶT 15,290 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 15,435 |
BÁN 15,964 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
EURO (EUR)
|
MUA TIỀN MẶT 25,042 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 25,180 |
BÁN 25,739 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Bảng Anh (GBP)
|
MUA TIỀN MẶT 28,332 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 28,585 |
BÁN 29,163 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Đôla Singapore (SGD)
|
MUA TIỀN MẶT 17,400 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 17,543 |
BÁN 17,876 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Yên Nhật (JPY)
|
MUA TIỀN MẶT 176.71 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 178.41 |
BÁN 181.83 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Malaysia Ringgit (MYR)
|
MUA TIỀN MẶT _ |
MUA CHUYỂN KHOẢN 5,273 |
BÁN 5,363 |
* Các tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.
  Vui lòng liên hệ số điện thoại (848) 6299 8128 để cập nhật thông tin về tỷ giá ngoại tệ mới nhất
** Ngoại tệ mặt phụ thuộc vào lượng tiền mặt tại quỹ của ngân hàng
***Đối với các ngoại tệ khác, vui lòng liên hệ tại quầy
  Vui lòng liên hệ số điện thoại (848) 6299 8128 để cập nhật thông tin về tỷ giá ngoại tệ mới nhất
** Ngoại tệ mặt phụ thuộc vào lượng tiền mặt tại quỹ của ngân hàng
***Đối với các ngoại tệ khác, vui lòng liên hệ tại quầy