TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Áp dụng từ ngày
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG | MUA TIỀN MẶT
CHUYỂN KHOẢN
|
BÁN | ||
---|---|---|---|---|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Đôla Mỹ (USD)
|
MUA TIỀN MẶT |
MUA CHUYỂN KHOẢN |
BÁN |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Mệnh giá $50 - $100
|
MUA TIỀN MẶT 24,160 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 24,180 |
BÁN 24,520 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Mệnh giá nhỏ hơn $50
|
MUA TIỀN MẶT 24,150 |
|||
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Đôla Úc (AUD)
|
MUA TIỀN MẶT 15,193 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 15,343 |
BÁN 16,018 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
EURO (EUR)
|
MUA TIỀN MẶT 25,195 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 25,395 |
BÁN 26,464 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Bảng Anh (GBP)
|
MUA TIỀN MẶT 29,098 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 29,348 |
BÁN 30,330 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Đôla Singapore (SGD)
|
MUA TIỀN MẶT 17,426 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 17,576 |
BÁN 18,107 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Yên Nhật (JPY)
|
MUA TIỀN MẶT 160.08 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 161.78 |
BÁN 166.77 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Malaysia Ringgit (MYR)
|
MUA TIỀN MẶT _ |
MUA CHUYỂN KHOẢN 5,162 |
BÁN 5,246 |
* Các tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.
  Vui lòng liên hệ số điện thoại (848) 6299 8128 để cập nhật thông tin về tỷ giá ngoại tệ mới nhất
** Ngoại tệ mặt phụ thuộc vào lượng tiền mặt tại quỹ của ngân hàng
***Đối với các ngoại tệ khác, vui lòng liên hệ tại quầy
  Vui lòng liên hệ số điện thoại (848) 6299 8128 để cập nhật thông tin về tỷ giá ngoại tệ mới nhất
** Ngoại tệ mặt phụ thuộc vào lượng tiền mặt tại quỹ của ngân hàng
***Đối với các ngoại tệ khác, vui lòng liên hệ tại quầy